请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn mặn
释义
ăn mặn
荤腥 ; 荤口<指鱼肉等食品。>
người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.
老人家常年吃素, 不沾荤腥。
方
口沉; 口重 < 菜或汤的味咸。>
tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
我知道你爱吃口重的, 所以多搁了些酱油。
随便看
nguyệt liễm
nguyệt luân
nguyệt lão
nguyệt phí
nguyệt quang
nguyệt quý
nguyệt quế
nguyệt san
Nguyệt Thị
nguyệt thực
nguyệt tận
nguyệt điện
nguyệt đài
nguôi giận
nguôi ngoai
nguôi nguôi
ngu ý
nguýt
ngu đần
ngu độn
nguấy
nguệch ngoạc
nguồn cơn
nguồn gió
nguồn gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:28:41