请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ăn mặn
释义 ăn mặn
 荤腥 ; 荤口<指鱼肉等食品。>
 người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.
 老人家常年吃素, 不沾荤腥。
 口沉; 口重 < 菜或汤的味咸。>
 tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
 我知道你爱吃口重的, 所以多搁了些酱油。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:15:03