请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn mặn
释义
ăn mặn
荤腥 ; 荤口<指鱼肉等食品。>
người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.
老人家常年吃素, 不沾荤腥。
方
口沉; 口重 < 菜或汤的味咸。>
tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
我知道你爱吃口重的, 所以多搁了些酱油。
随便看
thận cật
thận hư
thận trọng
thận trọng cẩn thận
thận tạng
thập
thập bất nhàn nhi
thập can
thập cẩm
thập giới
thập kỷ
thập lục huyền
thập nhị chi
thập nhị cung
thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân
thập phân
thập phương
thập tam kinh
thập thành
thập toàn
thập toàn thập mỹ
thập tử nhất sinh
thập tự
thập tự giá
thập tự quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:15:03