请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa cực quyền
释义
chủ nghĩa cực quyền
政
极权主义 <二十世纪新兴的政治理论。主张政府全面的掌握全国人民的思想、行动、经济、武力等, 且不准反对党的存在。多使用高压恐怖的控制手段。>
随便看
sớm tinh mơ
sớm đã
sớn
sớn sác
sớt
sớ tâu
sớ tấu
sờ
sờ mó
sờn lòng
sờ soạng
sờ sẫm
sờ sờ
sờ sờ mó mó
sờ vào
sở
sở bưu chính
sở cảnh sát
sở dĩ
sở hữu
sở hữu quốc gia
sở hữu tư nhân
sở kiến
Sở kịch
sởn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:02:00