请输入您要查询的越南语单词:
单词
xích chân
释义
xích chân
脚镣; 镣 <套在犯人脚腕子上使不能快走的刑具, 由一条铁链连着两个铁箍做成。>
随便看
hoa diện
hoa do sâu bọ truyền phấn
hoa dâm bụt
hoa dạ hương
hoa dại
hoa giáp
hoa giả
hoa giấy
hoa giống
hoa hoà thượng
hoa hoè
hoa hoè hoa sói
hoa hublông
hoa huệ
hoa huệ tây
hoa hàn
hoa hương bồ
hoa hướng dương
Hoa Hạ
hoa hải đường
hoa hồi
hoa hồng
hoa hồng cẩn
hoa hồ điệp
hoa khiên ngưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:31:04