请输入您要查询的越南语单词:
单词
chào đón
释义
chào đón
欢迎 <很高兴地迎接。>
迎接 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
chào đón ngày quốc tế lao động.
迎接劳动节。
随便看
xốp
xốp giòn
xốp mà dai
xốp rộp
xốp xáp
xốp xốp
xốp xộp
xốt
xốt xát
xồ
xồm
xồm xoàm
xồn xào
xổ
xổi
xổm
xổng
xổng mồm
xổng xểnh
xổng xổng
xổ nho
xổ nhẹ
xổn xảng
xổ số
xộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 13:07:37