请输入您要查询的越南语单词:
单词
chào đón
释义
chào đón
欢迎 <很高兴地迎接。>
迎接 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
chào đón ngày quốc tế lao động.
迎接劳动节。
随便看
gái giang hồ
gái già
gái già này
gái gọi
gái làm tiền
gái lớn
gái lỡ thì
gái mãi dâm
gái một
gái nhảy
gái trai
gái trinh
gái tân
gái tơ
gái ăn sương
gái điếm
gái điếm hoàn lương lấy chồng
gái điếm hết thời
gái điếm kín
gái đĩ
gái đứng đường
gá lời
gán
gán bù
gán cho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:08