请输入您要查询的越南语单词:
单词
đào mừng thọ
释义
đào mừng thọ
寿桃 <祝寿所用的桃, 一般用面粉制成, 也有用鲜桃的。神话中, 西王母做寿, 设蟠桃会招待群仙, 所以一般习俗用桃来做庆寿的物品。>
随便看
xa xưa
xa xỉ
xa xỉ cực độ
xa xỉ phẩm
xa xứ
xay
xay lúa
xay ngũ cốc
xay thóc
xa đầu đề
xa đề
xcăng-đi
xe
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:36:24