请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân binh
释义
thân binh
亲兵; 卫兵 <担任警卫工作的士兵。>
随便看
diềm màn
diềm áo
diều
diều bay cá nhảy
diều giấy
diều gà
diều hâu
diều sáo
diều đứt dây
diễm
diễm ca
diễm dương
diễm lệ
diễm phúc
diễm phước
diễm sắc
diễm thi
diễm tuyệt
diễm tình
diễn
diễn biến
diễn bày
diễn ca
diễn chung
Diễn Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:45:08