请输入您要查询的越南语单词:
单词
phía tây
释义
phía tây
西; 右 <四个主要方向之一, 太阳落下去的一边。>
phía tây; mặt tây; hướng tây.
西面。
phía tây sông
河西。
西边; 西边儿 <四个主要方向之一。>
西方 <方位之一, 与'东方'相对。>
随便看
trì
Trì Bình
trì danh
trì hoãn
trì hoãn làm lỡ việc
trì hồi
trì lưu
trì nghi
trình
trình bày
trình bày bảng
trình bày chi tiết
trình bày la liệt điển tích sự cố
trình bày luận cứ
trình bày rõ
trình bày sáng tạo
trình bày theo trật tự ngược
trình bày tóm tắt
trình bày tỉ mỉ
trình bày từng chuyện
trình bày và chứng minh
trình bày và phát huy
trình báo
trình bẩm
trình diễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:00:27