请输入您要查询的越南语单词:
单词
phía tây
释义
phía tây
西; 右 <四个主要方向之一, 太阳落下去的一边。>
phía tây; mặt tây; hướng tây.
西面。
phía tây sông
河西。
西边; 西边儿 <四个主要方向之一。>
西方 <方位之一, 与'东方'相对。>
随便看
tình mọn
đa dụng
đa giác
đa giác lõm
đa giác lồi
đa giác ngoại tiếp
đa giác nội tiếp
đa giác đều
đa giác đồng dạng
đa hình đa dạng
đa hôn
đai
đai an toàn
đai buộc hàng
đai con
đai cân
đai da
đai ngọc
đai ngựa
đai sắt
đai to
đai trống
đai vải sô
đai yên
đai đeo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:41:47