请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió thổi báo giông tố sắp đến
释义
gió thổi báo giông tố sắp đến
山雨欲来风满楼 <唐朝许浑《咸阳城东楼》诗句, 现多用来比喻冲突或战争爆发之前的紧张气氛。>
随便看
Nghiêu Thuấn
nghi đoan
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiến răng chịu đựng
nghiến răng nghiến lợi
nghiềm
nghiền
nghiền mài
nghiền nghĩ
nghiền ngẫm
nghiền nát
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm chứng
nghiệm ra
nghiệm số kép
nghiệm số ngoại lai
nghiệm số thực
nghiệm số ảo
nghiệm thi
nghiệm thu
nghiệm xét
Nghiện Khẩu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:37:36