请输入您要查询的越南语单词:
单词
căn hộ
释义
căn hộ
套房 <由卧室、客厅、厨房、厕所等组成的成套住房。>
mua một căn hộ sang trọng.
购买豪华型套房一套。
随便看
dốc
dốc bên bờ ruộng
dốc bầu tâm sự
dốc bồ dốc gánh
dốc bờ ruộng
dốc bụng
dốc chí
dốc cầu
dốc dác
dốc hòm dốc xiểng
dốc hết
dốc hết hầu bao
dốc hết sức
dốc hết tâm can
dốc hết tâm huyết
dốc hết tình cảm
dốc lên
dốc lòng
dốc lòng phục vụ
dốc lòng xây dựng đất nước
dốc lúa trong vựa ra phơi
dốc một lòng trông một đạo
dốc ngược
dốc núi
dốc sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:51:03