请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn phòng
释义
văn phòng
办公室; 办公厅 <办公的屋子; 机关、学校、企业等单位内办理行政性事务的部门。规模大的称办公厅。>
随便看
hèm
hèm rượu
hèn
hèn chi
hèn gì
hèn hạ
hèn hạ khuất phục
hèn mạt
hèn mọn
hèn nhát
hèn nào
hèn yếu
hè nóng bức
hèo
hé
héc
héc-ta
héc-ta chuẩn
hé lộ
hé môi
hé mở
hé nắng
hé nở
hé nụ
héo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:43:55