请输入您要查询的越南语单词:
单词
cũ rích
释义
cũ rích
古旧 <古老陈旧。>
犄角旮旯儿 <不常用的; 不重要的。>
老 <陈旧。>
老八辈子 < 形容古老、陈腐。>
đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.
这是老八辈子的话了, 没人听了。
老掉牙 <形容事物、言论等陈旧过时。>
落套 <指文艺作品的内容、形式、手法等陷入老一套, 没有创新。>
俗套 <陈旧的格调。也说俗套字。>
古老十八代; 老掉了牙。
随便看
buổi diễn ngày
buổi diễn sáng
buổi diễn tối
buổi giao thời
buổi hoà nhạc
buổi học
buổi họp
buổi liên hoan
buổi liên hoan văn nghệ
buổi làm
buổi lễ long trọng
buổi lễ trọng thể
buổi mai
buổi nói chuyện
buổi sáng
buổi sơ giao
buổi sớm
buổi sớm đầy sương
buổi trưa
buổi tối
buổi tối hôm đó
buổi đực buổi cái
buộc
buộc bằng dây chão
buộc bằng thừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:39:48