请输入您要查询的越南语单词:
单词
cũ rích
释义
cũ rích
古旧 <古老陈旧。>
犄角旮旯儿 <不常用的; 不重要的。>
老 <陈旧。>
老八辈子 < 形容古老、陈腐。>
đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.
这是老八辈子的话了, 没人听了。
老掉牙 <形容事物、言论等陈旧过时。>
落套 <指文艺作品的内容、形式、手法等陷入老一套, 没有创新。>
俗套 <陈旧的格调。也说俗套字。>
古老十八代; 老掉了牙。
随便看
đi đường
đi đường bộ
đi đường trong
đi đường tắt
đi đường vòng
đi đạo
đi đất
đi đầu
đi đầu làm trước
đi đến
đi đến cuộc hẹn
đi đến nơi, về đến chốn
đi đều bước
đi đồng
đi động
đi đời
đi đời nhà ma
đi đứng
đi đứt
điếc
điếc không sợ súng
điếc lác
điếc tai
điếc đầu điếc óc
điếc đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:31