请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước đường
释义
nước đường
糖浆 <用蔗糖加蒸馏水加热溶解后制成的较稠的糖溶液。医药上用来改变某些药物的味道, 使容易服用。>
糖稀 <含水分较多的表芽糖, 淡黄色, 呈胶状, 可用来制糖果、糕点等。>
随便看
người chuyên trách
người chuyện gì cũng biết
người chân thật nói lời thẳng thắn
người chèo thuyền
người chèo đò
người chăn cừu thuê
người chăn dê thuê
người chăn nuôi heo
người chăn nuôi lợn
người chăn thuê
người chơi nhạc
người chơi trống
người chưa kinh nghiệm
người chạy nhanh
người chạy trốn
người chạy việc
người chậm chạp
người chậm tiến
người chẳng ra người, ma chẳng ra ma
người chết
người chết ngựa đổ
người chết đói
người chỉ biết nói theo người khác
người chỉ gặp một lần trong đời
người chỉ huy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:34