请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước độc lập
释义
nước độc lập
独立国 <有完整主权的国家。>
随便看
mạnh như vũ bão
mạnh nhất
mạnh tay
mạnh thường quân
mạnh vì gạo, bạo vì tiền
mạn kinh phong
mạn kinh tử
mạn lãng
mạn mạ
mạ non
mạn phép trước
mạn thuyền
mạn thượng
mạn thế
mạn tàu
mạn đàm
mạo
mạo danh
mạo hiểm
mạo muội
mạo ngôn
mạo nhận
mạo phạm
mạo tên
mạo tướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:28