请输入您要查询的越南语单词:
单词
nạn hạn hán
释义
nạn hạn hán
旱情 <(某个地区)干旱的情况。>
do mưa liên tiếp mấy ngày, nạn hạn hán đã được giải quyết.
由于连日降雨, 旱情已得到缓解。
旱灾 <由于长期干旱缺水造成作物枯死或大量减产的灾害。>
随便看
mua vét
mua đi bán lại
mua đồ
mua đứt
mu bàn chân
mu bàn tay
mui
mui thuyền
mui xe
mui xe ngựa
mum
mum múp
mun
Mu-ních
Musa
Muscat
muôi
muôi vớt
muôn
muôn dân
muôn dân lầm than
muôn dạng
muôn dặm
muông
muông chim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:25:24