请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấm cây thông
释义
nấm cây thông
松蕈 <蕈的一种, 菌盖呈伞形, 底部呈管状。生长在松树林里, 供食用。>
随便看
hết giờ học
hết giờ kinh doanh
hết giờ làm
hết giờ ra ngoài
hết giờ tập
hết gạo sạch đạn
hết hi vọng
hết hiệu lực
hết hơi
hết hơi hết sức
hết hạn
hết học việc
hết họp
hế thống biện pháp
hết hồn
hết hồn hết vía
hết hứng đi chơi
hết khoá
hết khóc
hết lòng
hết lòng hết dạ
hết lòng hết sức
hết lòng quan tâm giúp đỡ
hết lòng tin theo
hết lòng vì việc chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:44:13