请输入您要查询的越南语单词:
单词
nấu ăn
释义
nấu ăn
爨 <〈书〉烧火煮饭。>
红案 <(红案儿)炊事分工上指做菜的工作(区别于'白案')。>
烹饪 <做饭做菜。>
sở trường nấu nướng; nấu ăn thành thạo.
擅长烹饪。
烹调 <烹炒调制(菜蔬)。>
起火 <生火做饭。>
做饭 <烹制饭菜, 把生粮做成熟食。>
Tan ca về nhà nấu ăn trước.
下班回家先做饭。
随便看
xá dài
xá hạ
xái
xá lệnh
xá lị
xá lợi
xám
xá miễn
xám lạnh
được giá
được giúp đỡ
được giải nhất
được gọi là
được gội
được hoan nghênh
được hưởng
được hời
được khai sáng
được không
được không bù mất
được kiện
được kính trọng
được làm vua, thua làm giặc
được lãi
được lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:19:36