请输入您要查询的越南语单词:
单词
lởn vởn
释义
lởn vởn
打转 <绕圈子; 旋转。也说打转转。>
lời anh ấy nói cứ lởn vởn trong đầu tôi.
他讲的话老是在我脑子里打转。 萦回 <回旋往复; 曲折环绕。>
tình cảnh năm ấy vẫn còn lởn vởn trong đầu.
当年情景, 萦回脑际。
随便看
tuyệt đẹp
tuyệt địa
tuyệt đối
tuân
tuân cứ
tuân giữ
tuân hành
tuân lệnh
tuân lệnh ngay
tuân lời
tuân mệnh
tuân phụng
tuân sát
tuân theo
tuân theo máy móc
tuân theo pháp luật
tuân thủ
tuân thủ nghiêm ngặt
tuân thủ pháp luật
tuân thủ thực sự
tuôn
tuôn chảy
tuôn lệ
tuôn ra
tuôn rơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 21:50:47