请输入您要查询的越南语单词:
单词
lục bình
释义
lục bình
水萍 <一年生草本植物, 浮生在河渠、池塘中、叶子扁平, 椭圆形或倒卵形, 表面绿色, 背面紫红色, 叶子的下面生须根, 花白色。中医入药, 有发汗利尿的作用。也叫紫萍或水萍。见〖浮萍〗。>
随便看
to xác
toà
toà báo
toà Bạch Ốc
toà bố
toà giám mục
toà giảng
toà giảng kinh
toài
toàn
toàn bích
toàn bị
toàn bộ
toàn bộ hành trình
toàn bộ hệ thống thiên thể
toàn bộ số lượng
toàn bộ sự vật
toàn bộ thiết bị
toàn bộ tin tức
toàn bộ tình hình
toàn cuộc
toàn cơ
toàn cầu
toàn cục
toàn diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:02:44