请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưa dầm
释义
mưa dầm
黄梅雨; 霉雨; 梅雨 <黄梅季下的雨。>
霖; 霖雨 <连下几天的大雨。>
mưa dầm mùa thu.
秋霖。
阴雨 <天阴又下雨。>
淫雨; 霪 <连绵不停的过量的雨。>
mưa dầm thành lụt
淫雨成灾。
方
饱雨 <透雨。>
随便看
độ chia
độ chiếu sáng
độc hoạt
độ chua
độc huyết
độc huyền cầm
độc hành
độ cháy
độ chính xác
độc hại
độ chảy bê-tông
độ chấn động
độ chặt chẽ
độ chếch
độc học
độ chừng
độc khuẩn
độc khí
độc kế
độc lập
độc lập tự chủ
độc mồm độc miệng
độc mộc
độc nhãn long
độc nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:52:15