请输入您要查询的越南语单词:
单词
mưa dầm
释义
mưa dầm
黄梅雨; 霉雨; 梅雨 <黄梅季下的雨。>
霖; 霖雨 <连下几天的大雨。>
mưa dầm mùa thu.
秋霖。
阴雨 <天阴又下雨。>
淫雨; 霪 <连绵不停的过量的雨。>
mưa dầm thành lụt
淫雨成灾。
方
饱雨 <透雨。>
随便看
mặt mũi hung tợn
mặt mẹt
mặt nghiêng
mặt ngoài
mặt ngoài vết thương
mặt người
mặt người dạ thú
mặt nhem mũi nhọ
mặt nhăn mày nhó
mặt nước
mặt nạ
mặt nạ bảo hộ
mặt nạ phòng độc
mặt nạ quỷ
mặt nền
mặt pa-ra-bôn
mặt phải
mặt phẳng
mặt phẳng chéo
mặt phẳng nghiêng
mặt phẳng nằm ngang
mặt phẳng thẳng đứng
mặt phẳng tiếp xúc
mặt phẳng trực giao
mặt phẳng vuông góc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:32:42