请输入您要查询的越南语单词:
单词
hao tổn tinh thần
释义
hao tổn tinh thần
操神; 劳神 <耗费精神。>
sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
你身体不好, 不要多劳神。 伤神 <过度耗费精神。>
淘神 <使人耗费精神。>
随便看
thói tục
thói xấu
thói xấu khó sửa
thói ăn
thói đời
thói đời nóng lạnh
thóp
thóp dần
thóp thóp
thót
thô
thô bạo
thô bỉ
thô chắc
thô chế phẩm
lo âu
loã
loã lồ
loãng
loãng tuếch
loã thân
loã thể
loè
loè bịp
loè loẹt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:46:40