请输入您要查询的越南语单词:
单词
lớp sau
释义
lớp sau
后辈 <后代。指子孙。>
随便看
hai chuyện khác nhau
hai chấm
hai cánh
hai cánh quân
hai cánh tay ôm
hai cụ
hai cực
hai dạ
hai hướng
hai lòng
hai lần
hai lớp
hai mang
hai má
hai mái
hai mươi
hai mươi bốn tiết
hai mươi ngày
hai mắt dồn một
hai mắt ngấn lệ
hai mắt trắng dã
hai mắt đẫm lệ
hai mặt
hai mặt cực đoan
hai mặt đối lập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:06:25