请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiếu kỳ
释义
hiếu kỳ
好奇 <对自己所不了解的事物觉得新奇而感兴趣。>
tính hiếu kỳ
好奇心
trẻ con rất hiếu kỳ, chuyện gì cũng muốn biết đầu đuôi ngọn ngành.
孩子们好奇, 什么事都想知道个究竟。 猎奇 <搜寻奇异的事情(多含贬义)。>
随便看
phấn thơm
phấn trang điểm
phấn viết
phấn vẽ
phấn xoa người
phấn đánh giầy
phấn đấu
phấn đấu lặng lẽ
phấn đấu quên mình
phấn đấu đánh bại
phấp phỏng
phấp phới
phất
phất cờ hiệu
phất cờ hò reo
phất lên
phất nhanh
phất pha phất phơ
phất pha phất phới
phất phơ
phất phơ phất phưởng
phất phưởng
phất phới
phất tay áo
phất trần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 6:28:03