请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiếu kỳ
释义
hiếu kỳ
好奇 <对自己所不了解的事物觉得新奇而感兴趣。>
tính hiếu kỳ
好奇心
trẻ con rất hiếu kỳ, chuyện gì cũng muốn biết đầu đuôi ngọn ngành.
孩子们好奇, 什么事都想知道个究竟。 猎奇 <搜寻奇异的事情(多含贬义)。>
随便看
tuổi xuân
tuổi xuân phơi phới
tuổi xuân đang độ
tuổi xế chiều
tuổi đi học
tuổi đảng
tuổi đất
tuột
tuột huyết áp
tuột ra
tuột tay
tuột xuống
tuỳ
tuỳ bút
tuỳ bệnh hốt thuốc
tuỳ cơ hành động
tuỳ cơm gắp mắm
tuỳ cơ ứng biến
tuỳ cảm
tuỳ dịp
tuỳ gió phất cờ
tuỳ hoà
tuỳ hành
tuỳ hỉ
tuỳ hứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:41