请输入您要查询的越南语单词:
单词
hiếu kỳ
释义
hiếu kỳ
好奇 <对自己所不了解的事物觉得新奇而感兴趣。>
tính hiếu kỳ
好奇心
trẻ con rất hiếu kỳ, chuyện gì cũng muốn biết đầu đuôi ngọn ngành.
孩子们好奇, 什么事都想知道个究竟。 猎奇 <搜寻奇异的事情(多含贬义)。>
随便看
màu sắc tương phản
màu sắc tương đồng
màu sắc tự vệ
màu sắc và hoa văn
màu sắc ánh sáng
màu sắc đa dạng
màu sắc đẹp đẽ
màu sữa
màu thạch lục
màu thịnh hành
màu tro
màu trà
màu trà xanh
màu trắng
màu trắng bạc
màu trắng mộc mạc
màu trắng ngà
màu trắng xanh
màu trắng đục
màu tím
màu tím nhạt
màu tím thẫm
màu tím đỏ
màu tương
màu tương phản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:38:15