请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hiểu
释义 hiểu
 达 <懂得透彻; 通达(事理)。>
 懂; 懂得; 了解; 知道; 知悉; 知晓; 晓; 晓得; 解 <对于事实或道理有认识; 懂事。>
 tôi hiểu lời anh ấy.
 他的话我听懂了。
 hiểu quy cách; hiểu phép tắc
 懂得规矩。
 cậu hiểu ý câu nói ấy
 không? 你懂得这句话的意思吗?
 thông tục dễ hiểu.
 通俗易解。
 hiểu tình hình cụ thể; biết tình hình cụ thể.
 详情知悉。
 理会; 会 <懂得; 领会。>
 ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
 这段话的意思不难理会。 了 <明白; 懂得。>
 hiển nhiên hiểu được.
 了然。
 hiểu rõ.
 了解。
 了悟 <领悟; 明白。>
 领; 理解; 明; 明白; 通 <了解(意思)。>
 hiểu nhau.
 互相理解。
 càng hiểu hơn.
 加深理解。
 tôi hoàn toàn hiểu được ý của anh.
 你的意思我完全理解。
 hiểu ý.
 领略。
 lãnh ngộ; hiểu ý
 领悟。
 hiểu sâu nghĩa cả.
 深明大义。
 熟识 <对某人认识得比较久或对某种事物了解得比较透彻。>
 通彻; 通解 <通晓; 贯通。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:18:19