请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh thảo
释义
anh thảo
(植)
樱草 <植物名。樱草科樱草属, 多年生草本。原产于日本, 中国东北、韩国亦分布。地下茎短, 根多数集生。叶有长柄, 呈椭圆形。春季叶丛中挺生花轴, 顶端开花, 排列成伞形花序, 花瓣似樱花, 呈白色、红 色或紫红色。>
随便看
tập giấy đóng lề
tập hoạ
tập huấn
tập hát
tập hậu
tập hồi ký
tập hợp
tập hợp lại
tập hợp vô cùng
tập hợp đông đủ
tập hợp đầy đủ
tập kích
tập kích bất ngờ
tập kích chiếm lĩnh
tập kích quấy rối
tập kích sau lưng
tập kích đường không
tập kết
tập kịch
tập luyện
tập làm thơ
tập làm văn
tập lục
tập mãi thành thói quen
tập nghề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:42:09