请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghệ
释义
nghệ
植
姜黄 <多年生草本植物, 叶子很大, 根茎椭圆形, 淡紫色, 淡黄色, 开黄花。根茎入药, 又可以做黄色染料。>
地
宜安 < 省。越南地名。亦称义安, 为越南中部省份之一。>
随便看
đầu bò đầu bướu
đầu bù tóc rối
đầu bút lông
đầu bạc
đầu bạc răng long
đầu bảng
đầu bếp
đầu bếp nữ
đầu bờ
đầu bức điện
đầu chái nhà
đầu chốc
đầu cua tai nheo
đầu cuối
đầu cành
đầu cái
đầu cáo
đầu cùng
đầu cơ
đầu cơ chính trị
đầu cơ cổ phiếu
đầu cơ kiếm lợi
đầu cơ phá giá
đầu cơ trục lợi
đầu cơ tích trữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:41:11