请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghệ
释义
nghệ
植
姜黄 <多年生草本植物, 叶子很大, 根茎椭圆形, 淡紫色, 淡黄色, 开黄花。根茎入药, 又可以做黄色染料。>
地
宜安 < 省。越南地名。亦称义安, 为越南中部省份之一。>
随便看
chiến vụ
chiến xa
chiến đấu
chiến đấu anh dũng
chiến đấu dẻo dai
chiến đấu gian khổ
chiến đấu hăng hái
chiến đấu hăng say
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
chiến đấu trên không
chiến đấu trên đường phố
chiến đấu ác liệt
chiến địa
chiết
chiết cành
chiết cây
chiết cựu
Chiết Giang
chiết khấu
chiết quang
chiết số
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:44:16