请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngon
释义
ngon
合口 <适合口味。>
囫囵 <完整; 整个儿。>
ngủ ngon
囫囵觉。 旨 <滋味美。>
rượu ngon
旨酒。
香; 好吃; 味美; 可口 <食物味道好。>
鲜美; 鲜 <滋味好。>
甜<令人欢快舒畅。>
好办 <易于处理。>
随便看
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
cụ
cụ bà
cụ bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:25:48