请输入您要查询的越南语单词:
单词
phiên âm quốc tế
释义
phiên âm quốc tế
国际音标 <国际语音学会制定的标音符号。初稿在1888年发表, 后来经过不断的修改, 内容逐渐完备, 各种语言常用的音都有适当的符号。形式以拉丁字母的小楷为主, 加以补充。在各种音标中, 是通行范围较 广的一种。>
随便看
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
sứ đồ
sừ
sừng
sừng hươu
sừng linh dương
sừng sộ
sừng sững
sừng tê giác
sừng tê ngưu
sửa
sửa bản thảo
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:21:26