请输入您要查询的越南语单词:
单词
dệt lụa hoa
释义
dệt lụa hoa
缂丝 <中国特有的一种丝织手工艺。织时先架好经线, 按照底稿在上面描出图画或文字的轮廓, 然后对照底稿的色彩, 用小梭子引着各种颜色的纬线, 断断续续地织出图画或文字, 同时衣料或物品也 一 起 织成。>
随便看
rượu ngọt
rượu nho
rượu nhạt
rượu nhẹ
rượu nước thứ hai
rượu nấu lại
rượu nặng
rượu nếp
rượu nếp than
rượu nồng
rượu Phượng Tường
rượu Phần
rượu rum
rượu say
rượu sâm banh
rượu séc
rượu sưởng
rượu Thiệu Hưng lâu năm
rượu thuốc
rượu thịt
rượu thừa
rượu trái cây
rượu trúc diệp thanh
rượu trắng
rượu trắng Lô Châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:08:23