请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong nhã
释义
phong nhã
大雅 <风雅。>
风雅 <《诗经》有《国风》、《大雅》、《小雅》等部分, 后来用风雅泛指诗文方面的事。>
học làm sang; học đòi phong nhã
附庸风雅。
韵致 <风度韵味。情致。>
随便看
mổ chính
mổ gà lấy trứng
nhèo
nhé
nhém
nhéo
nhép
nhép nhép
nhét
nhét kín
nhét nút
nhét đầy
nhì
nhìn
nhìn bao quát
nhìn bốn phía
nhìn chung
nhìn chung quanh
nhìn chòng chọc
nhìn chăm chú
nhìn chăm chăm
nhìn chữ đoán nghĩa
nhìn cung kính
nhìn giận dữ
nhìn giữa thẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:34:15