请输入您要查询的越南语单词:
单词
mùi thuốc súng
释义
mùi thuốc súng
火药味; 火药味儿 <比喻强烈的敌意或激烈的冲突气氛。>
trong cuộc hội thảo mùi thuốc súng nồng nặc.
辩论会上火药味很浓。
随便看
khê
khênh
khêu
khêu gan
khêu giục
khêu gợi
khêu đèn
khì
khì khì
khìn khịt
khí
khía
khía cạnh
khía lá
khí a-mô-ni-ắc
khích
khích biện
khích bác
khích khuyến
khích lệ
khích nộ
khích thích
khích tướng
khích động
khí Clo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 17:55:31