请输入您要查询的越南语单词:
单词
phong trào học sinh sinh viên
释义
phong trào học sinh sinh viên
学潮 <指学生、教职员因对当时政治或学校事务有所不满而掀起的风潮。>
随便看
họ Hắc
họ Hằng
họ Hề
họ Hồ
họ Hồn
họ Hồng
họ Hổ
họ Hộ
họ Hợp
họ Hứa
họ Kha
họ Khai
họ Khang
họ Khanh
họ Khoan
họ Khoái
họ Khuyên
họ Khuyết
họ Khuê
họ Khuông
họ Khuất
họ khác
họ Khám
họ Kháng
họ Khánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:38:57