请输入您要查询的越南语单词:
单词
photocopy
释义
photocopy
影印 <用照相的方法制版印刷, 多用于翻印书籍或图表。>
随便看
người ít tuổi
người ôm
người Ăng-glô Xắc-xông
người ăn chay từ lúc mới lọt lòng
người ăn nói chua ngoa
người ăn tiêu hoang phí
người ăn xin
người đang có tang bố mẹ
người đa tài
người đi biển
người đi du lịch
người đi khập khiễng
người đi săn
người đi theo
người đi theo hầu
người đi thuê
người đi trước
người đi vay
người đi viếng
người điên
người điêu hoa
người đi điếu
người đi đường
người đi đầu
người điếc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:56:16