请输入您要查询的越南语单词:
单词
Châu Phi
释义
Châu Phi
非; 非洲 <仅次于欧亚大陆的第二大陆。面积2920万平方公里(连岛屿共3020万平方公里)。人口共797, 148, 044(2000)。地形上以阶状高平原、高原、台原为主, 腹地则有广阔的构造盆地。最长河流为尼罗河。还有刚 果河、尼日尔河、塞内加尔河、冈比亚河、奥兰治河等。主要类型的植被为热带稀树草原和荒漠(最大的是 撒哈拉沙漠)约占非洲的面积的80%。动物有象、犀牛、河马、斑马、羚羊、狮、豹、猴子等。矿产有金刚 石、铀、金、铁、铝、铜、钴、铍等。>
随便看
đầu óc mê muội
đầu óc mê mẩn
đầu óc ngu si
đầu óc ngu đần
đầu óc quay cuồng
đầu óc quỷ quyệt
đầu óc rối mù
đầu óc địa phương
đầu đinh
đầu đi đuôi lọt
đầu đuôi
đầu đuôi gốc ngọn
đầu đuôi ngọn nguồn
đầu đuôi sự việc
đầu đà
đầu đàn
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
đầu đường xó chợ
đầu đạn
đầu đạn hạt nhân
đầu đảng
đầu đảng tội ác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:59:45