请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây tầng
释义
mây tầng
层云 <一种云形, 其特点是水平伸展范围较大并且比层积云或卷层云的高度较低。>
随便看
kiệu đi núi
Kobe
Kon Tum
Krýp-tô-rum
Kuala Lumpur
ku-lun
Kuwait
Kw
ky
ky cóp
ky cóp cho cọp ăn
Kyoto
Kyushu
kè
kè bảo vệ
kè chữ đinh
kè kè
kè lòng máng
kèm
kèm cặp
kèm hai bên
kèm nhèm
kèm năm kẹp bảy
kèm theo
kèm theo bảng đính chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:18:06