请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây tụ
释义
mây tụ
驻云 <相对于山峰或山脊常定少动的云。>
随便看
phía bắc núi
phía Bắc Trường Thành
phía bệnh nhân
phía bụng
phía chính phủ
phía có gió
phía dưới
phía hữu
phía làm công
phía mình
phía mặt
phía nam
phía nam Hà Bắc
phía ngoài
phía nhà nước
phía nhận
phía phải
phía sau
phía sau nhà
phía tay trái
phía thợ
phía trong
phía trái
phía trên
phía trước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:15:36