请输入您要查询的越南语单词:
单词
dưỡng thai
释义
dưỡng thai
胎教 <指孕妇在怀孕期间, 通过自身的调养和修养, 给予胎儿以良好影响, 如注意营养, 保持心情舒畅, 谨慎用药, 避免辐射等。>
随便看
bưu chính
bưu chính quân sự
bưu cục
bưu hối
bưu kiện
bưu phiếu
bưu phí
bưu phẩm
bưu thiếp
bưu trạm
bưu tá
bưu điện
bưu điện nông thôn
bưu ảnh
bươi
bươi móc
bươm
bươm bướm
bươn
bươn bả
bương
bươu
bước
bước cao bước thấp
bước chân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:38:54