请输入您要查询的越南语单词:
单词
lo buồn
释义
lo buồn
忡忡 < 忧愁的样子。>
愁闷 <忧虑烦闷。>
忉 <忉忉, 形容忧愁。>
怫 <形容忧愁或愤怒。>
lo buồn
怫郁(郁闷气愤)。 虑; 悄 <担忧; 发愁。>
lo buồn.
忧虑。
忧愁 <因遭遇困难或不如意的事而苦闷。>
幽忧 <忧伤。>
随便看
uế khí
uế nang
uế trọc
uế tạp
uế vật
uể oải
uể oải chậm chạp
uốn
uốn cong
uốn cong thành thẳng
uốn dẻo
uống
uống cho đã
uống hả hê
uống máu
uống máu ăn thề
uống nước nhớ nguồn
uống nước nhớ người đào giếng
uống rượu
uống rượu chay
uống rượu giải sầu
uống rượu li bì
uống rượu quá mức
uống rượu suông
uống rượu theo tua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:20:53