请输入您要查询的越南语单词:
单词
lo buồn
释义
lo buồn
忡忡 < 忧愁的样子。>
愁闷 <忧虑烦闷。>
忉 <忉忉, 形容忧愁。>
怫 <形容忧愁或愤怒。>
lo buồn
怫郁(郁闷气愤)。 虑; 悄 <担忧; 发愁。>
lo buồn.
忧虑。
忧愁 <因遭遇困难或不如意的事而苦闷。>
幽忧 <忧伤。>
随便看
bẻ hành bẻ tỏi
bẻ họe
bẻ lái
bẻ lại
bẻ lẽ
bẻm mép
bẻo
bẻo beo
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:41