请输入您要查询的越南语单词:
单词
não trung gian
释义
não trung gian
丘脑 <间脑的一部分, 椭圆形, 左右各一, 围成第三脑室。直接与大脑皮层相连, 除嗅觉外, 人体各部所感受的冲动都经过它传递给大脑皮层。>
随便看
cọm
cọm già
cọm rọm
cọ màu
cọng
cọng cao su
cọng giá
cọng hoa tỏi
cọng hoa tỏi non
cọng lông
cọng rau
cọp
cọp con
cọp giấy
cọ rửa
cọ sát
cọ sạch
cọt kẹt
cọ vẽ
cọ xát
cọ xát vào nhau
cỏ
cỏ ba
cỏ bò cạp
cỏ bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:48:56