请输入您要查询的越南语单词:
单词
cọ rửa
释义
cọ rửa
冲刷 <一面用水冲, 一面刷去附着的东西。>
汏 <洗; 涮。>
刷洗; 洗刷 <用刷子等蘸水洗; 把脏东西放在水里清洗。>
cọ rửa bát chén.
刷洗锅碗。
随便看
nơi nguy hiểm
nơi nào
nơi này
nơi nơi
nơi nấu cơm chung
nơi nới
nơi phát sinh
nơi phồn hoa
nơi quan trọng
nơi quy tụ
nơi sinh trưởng
nơi sâu trong nhà
nơi sản xuất
nơi sản xuất đường
nơi thi
nơi thi cử
nơi thuyết pháp
nơi tiêu thụ tốt
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:16:14