请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáp giới
释义
giáp giới
交界; 接壤; 接境 <两地相连, 有共同的疆界。>
phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
云南省南部跟越南、老挝和缅甸交界。
随便看
lần in
lần in sách
lần khám bịnh đầu tiên
lần khân
lần khần
lần lượt
lần lượt báo cáo
lần lượt bổ sung
lần lần
lần lữa
lần lựa
lần mò
lần nào cũng đúng
lần này
lần nữa
lần ra
lần ra manh mối
lần ra ngọn ngành
lần ra đầu mối
lần theo
lần theo dấu vết
lần thần
lần thứ hai
lần thứ nhất
lần tràng hạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:52:08