请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáp giới
释义
giáp giới
交界; 接壤; 接境 <两地相连, 有共同的疆界。>
phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
云南省南部跟越南、老挝和缅甸交界。
随便看
giá chợ đen
giá chữ thập
giác kể
giác loạn
giác lộ
giác mô
giác mút
giác mạc
giác ngạn
giác ngộ
giác quan
giác thư
giác tỉnh
giá có thuế
giá cơ bản
giá cơ sở
giá cước
giá cả
giá cả sau tết
giá cả thế nào
giá cả thị trường
giá cả trung bình
giá cả tự do
giá cắm nến
giá cố định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:47:20