请输入您要查询的越南语单词:
单词
xa hoa lãng phí
释义
xa hoa lãng phí
奢靡 <奢侈浪费。>
书
侈糜 <奢侈浪费。>
随便看
cửa ra vào
cửa ra vào sân khấu
cửa riêng
cửa rả
cửa sau
cửa son
cửa sài
cửa sông
cửa sổ
cửa sổ chống
cửa sổ có rèm
cửa sổ lá sách
cửa sổ lấy sáng
cửa sổ mạn tàu
cửa sổ ngựa qua
cửa sổ sát sàn
cửa sổ sát đất
cửa sổ sắt
cửa sổ thành tàu
cửa sổ thông hơi
cửa sổ treo
bệ đèn
bỉ
bỉ an tính
bỉ bai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:22:29