请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lưu động
释义 lưu động
 流荡; 流动; 浮动 <经常变换位置(跟'固定'相对)。>
 trạm gác lưu động.
 流动哨。
 xe bán hàng lưu động.
 流动售货车。
 đội chiếu phim thường hàng năm chiếu lưu động ở nông thôn.
 电影放映队常年在农村流动。 行 <流动性的; 临时性的。>
 bếp lưu động
 行灶
 巡回; 巡行 <按一定路线到各处(活动)。>
 triển lãm lưu động
 巡回展览。
 biểu diễn lưu động
 巡回演出。
 chữa bệnh lưu động
 巡回医疗。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 11:27:51