释义 |
lưu động | | | | | | 流荡; 流动; 浮动 <经常变换位置(跟'固定'相对)。> | | | trạm gác lưu động. | | 流动哨。 | | | xe bán hàng lưu động. | | 流动售货车。 | | | đội chiếu phim thường hàng năm chiếu lưu động ở nông thôn. | | 电影放映队常年在农村流动。 行 <流动性的; 临时性的。> | | | bếp lưu động | | 行灶 | | | 巡回; 巡行 <按一定路线到各处(活动)。> | | | triển lãm lưu động | | 巡回展览。 | | | biểu diễn lưu động | | 巡回演出。 | | | chữa bệnh lưu động | | 巡回医疗。 |
|