请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộn tròn
释义
cuộn tròn
滴溜溜 <(滴溜溜的)形容旋转或流动。>
蜷 <蜷曲。>
con mèo hoa cuộn tròn ngủ.
花猫蜷作一团睡觉。 蜷缩 <蜷曲而收缩。>
con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
小虫子蜷缩成一个小球儿。
随便看
cường gân hoạt huyết
cường hào
cường hào ác bá
cường hãn
cường lực
cường ngạnh
cường phú
cường quyền
cường quốc
cường thuỷ
cường thịnh
cường toan
cường tráng
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:20:58