请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộn tròn
释义
cuộn tròn
滴溜溜 <(滴溜溜的)形容旋转或流动。>
蜷 <蜷曲。>
con mèo hoa cuộn tròn ngủ.
花猫蜷作一团睡觉。 蜷缩 <蜷曲而收缩。>
con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
小虫子蜷缩成一个小球儿。
随便看
của thiên trả địa
của tin
của truyền đời
của trộm cướp
của trời cho
của tư
của tự nhiên mà có
của ít lòng nhiều
của ăn cắp
của ăn trộm
của ăn xin
của đáng tội
của đút
của đút lót
của để dành
của để lại
củ cà rốt
củ cải
củ cải đường
củ cải đỏ
củ gừng
củ gừng tây
củ hành
củ hành tây
củ hầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/5 3:17:44