请输入您要查询的越南语单词:
单词
cuộn tròn
释义
cuộn tròn
滴溜溜 <(滴溜溜的)形容旋转或流动。>
蜷 <蜷曲。>
con mèo hoa cuộn tròn ngủ.
花猫蜷作一团睡觉。 蜷缩 <蜷曲而收缩。>
con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
小虫子蜷缩成一个小球儿。
随便看
cái siêu thuốc
cái song loan
cái suốt
cái sàng
cái sát
cái sảy nảy cái ung
cái sảy nẩy cái ung
cái sẹo
cái sọt
cái tai
cái tay quay
cái thai
cái thang
cái thuần vu
cái thuẫn
thảm trắc
thảm xơ dừa
thảm án
thả mìn
thảm đát
thảm đạm
thảm độc
thả mồi
thản
thản bạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 18:40:45