请输入您要查询的越南语单词:
单词
cà dĩa
释义
cà dĩa
植
茄子的一种。
随便看
biên giới quốc gia
biên giới xa xôi
Biên Hoà
biên khu
biên ký
biên kịch
biên lai
biên lai cầm đồ
biên lai giao nhận hàng hoá
biên lai giả
biên lai gửi tiền
biên lai không chính thức
biên lai mượn đồ
biên lai nhận
biên lai nhận tiền
biên nhận
biên nhận mượn đồ
biên niên
biên niên sử
biên niên sự kiện
biên niên thể
biên phòng
biên soạn
biên soạn sao lục
biên sổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:35