请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tarawa
释义
Tarawa
塔拉瓦岛 <基里巴斯国的一个球状珊瑚礁, 位于西太平洋的吉尔伯特群道的北部。它在1942年被日本人占领, 在1943年11月的一场恶战后被美国海军陆战队收复。>
随便看
đê
đê bao
đê biển
đê bảo vệ
đê bể
đê chính
đê chắn biển
đê chống lụt
đê chống sóng
đê hèn
đê hạ
đê khâu
đêm
đêm 30 tết
đêm dài
đêm dài lắm mộng
đêm giao thừa
đêm hôm
đêm hôm khuya khoắt
đêm khuya
đêm khuya thanh vắng
đêm khuya tĩnh lặng
đêm không chợp mắt
đêm không cần đóng cửa
đêm không trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:36:09