请输入您要查询的越南语单词:
单词
sáng kiến
释义
sáng kiến
板眼 <比喻办法、主意等。>
anh ta có nhiều sáng kiến
他板眼多。
创见 <独到的见解。>
建议 <向集体、领导等提出的主张。>
sáng kiến hợp lý hoá.
合理化建议。
首创 <最先创造; 创始。>
随便看
Chương Mỹ
chương nhạc
chương não
chương pháp
chương phềnh
chương thảo
chương trình
chương trình a-pô-lô
chương trình du lịch
chương trình dạy
chương trình dạy học
chương trình giản yếu
chương trình huấn luyện
chương trình hội nghị
chương trình làm việc
chương trình nghị sự
chương trình phát thanh
chương trình tóm tắt
chương và tiết
chương đài
chước
chước liệu
chước lượng
chước miễn
chước quỷ mưu thần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:53:57