请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ sâu đo
释义
họ sâu đo
尺蠖蛾 <昆虫的一科, 身体和脚都很细, 翅膀阔, 只有复眼。幼虫叫尺蠖。种类很多, 是果树和森林的主要害虫之一。>
随便看
lợi tức lớn
lợi tức thấp
lợi và hại
lợi ích
lợi ích chung
lợi ích kinh tế
lợi ích thực tế
lợ lợ
lợm
lợm giọng
lợm mửa
lợn
lợn béo
lợn bột
lợn con
lợn cái
lợn cợn
lợn giống
lợn hơi
lợn lang
lợn lành chữa thành lợn què
lợn lòi
lợn lứa
lợn nái
lợn quay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:53:57