请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí
释义
chí
志气; 志向 <求上进的决心和勇气; 要求做成某件事的气概。>
có chí
有志气。
至; 到 <达于某一点; 到达; 达到。>
từ đầu chí cuối.
自始至终。
至日 <冬至日或夏至日。>
动
发虱。
随便看
bạn
bạn bè
bạn bè xôi thịt
bạn bè đàng điếm
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
bạn cùng nghề
bạn cùng ngành
bạn cùng trường
bạn cũ
bạn cọc chèo
bạn cố tri
bạn của bố
bạn của cha
bạn già
bạng nhạng
Bạng phụ
bạn gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:50:16