请输入您要查询的越南语单词:
单词
chín dừ
释义
chín dừ
(煮得)滚烂。
随便看
họ Nông
họ Nùng
họ Nại
họ Nạp
họ nội
họ Nữu
họ Oa
họp
họp chợ
họp chợ cuối năm
họ Phan
họ Phi
họ Phiếm
họ Phong
họ Phàn
họ Phác
họ Phán
họ Pháp
họ Phí
họ Phòng
họ Phó
họ Phù
họ Phùng
họ Phú
họ Phúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:54:01