请输入您要查询的越南语单词:
单词
gỗ tếch
释义
gỗ tếch
柚 <柚木, 落叶乔木, 叶子大, 卵形或椭圆形, 表面粗糙, 背面有褐色绒毛, 花序圆锥状, 花白色或蓝色, 核果略作球形。木材暗褐色, 坚硬, 耐腐蚀, 用来造船、车、家具, 也供建筑用。产于印度、印度尼西 亚等地。>
随便看
âm nhạc có chủ đề
âm nhạc truyền thống
âm năng
âm phong
âm phát ra
âm phù
âm phần
âm phận
âm phối
âm phổ
âm phủ
âm phủ và dương gian
âm phức
âm quãng
âm quãng cao
âm quãng thiếu
âm quãng thấp
âm quãng thừa
âm rung
âm rít và cuộn tròn
âm răng
âm sau mặt lưỡi
âm sát
âm sắc
âm thanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:54:18